Có 2 kết quả:
刀馬旦 dāo mǎ dàn ㄉㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄢˋ • 刀马旦 dāo mǎ dàn ㄉㄠ ㄇㄚˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
female warrior role in Chinese opera
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
female warrior role in Chinese opera
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0